Có 2 kết quả:

有孔虫 yǒu kǒng chóng ㄧㄡˇ ㄎㄨㄥˇ ㄔㄨㄥˊ有孔蟲 yǒu kǒng chóng ㄧㄡˇ ㄎㄨㄥˇ ㄔㄨㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

foraminifera

Từ điển Trung-Anh

foraminifera